
单壳技术
车身和底盘一体化,适应越南的基础设施和操作条件,减轻自重,提高载重能力和安全性能。
KIMLONG 99配备了“黄金”动力系统,提供强劲持久的运行性能,适应各种路况。
LOẠI XE |
![]() 34 giường + 2 ghế |
![]() 24 giường + 2 ghế |
---|
Khoảng cách trục | mm | 6.025 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | mm | 12,200 x 2,500 x 3,670 |
Khoảng cách gầm xe | mm | 170 |
Vệt bánh trước sau | mm | 2,080/1,884 |
Bán kính vòng xoay | mm | 10,770 |
Tự trọng | Kg | 13.350 |
---|---|---|
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 15.920 |
Kiểu Model | WP12.375E50 | |
---|---|---|
Dung tích xylanh | cc | 11596 |
Công suất cực đại | Ps/ rpm | 375/1,900 |
Momen xoăn | Nm/rpm | 1,800/1,000 ~ 1,400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Hộp Số | 6DSX180T – 6MT_(Fast) | |
Lốp xe | Michelin- 295/80 R22.5 Mâm nhôm |
Trước | Treo phụ thuộc, 2 bầu hơi, 2 giảm chấn và thanh cân bằng | |
---|---|---|
Sau | Treo phụ thuộc, 4 bầu hơi, 4 giảm chấn và thanh cân bằng |
Trước | Tang trống | |
---|---|---|
Sau | Tang trống | |
Phanh phụ | Điện từ |
Khả năng leo dốc | % | 47,6 |
---|---|---|
Tốc độ tối đa | Km/h | 119 |
Dung tích nhiên liệu | Lít | 400 |
LOẠI XE |
![]() 34 giường + 2 ghế |
![]() 24 giường + 2 ghế |
---|
Khoảng cách trục | mm | 6.025 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | mm | 12,200 x 2,500 x 3,670 |
Khoảng cách gầm xe | mm | 170 |
Vệt bánh trước sau | mm | 2,080/1,884 |
Bán kính vòng xoay | mm | 10,770 |
Tự trọng | Kg | 13.350 |
---|---|---|
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 15.920 |
Kiểu Model | WP12.375E50 | |
---|---|---|
Dung tích xylanh | cc | 11596 |
Công suất cực đại | Ps/ rpm | 375/1,900 |
Momen xoăn | Nm/rpm | 1,800/1,000 ~ 1,400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Hộp Số | 6DSX180T – 6MT_(Fast) | |
Lốp xe | Michelin- 295/80 R22.5 Mâm nhôm |
Trước | Treo phụ thuộc, 2 bầu hơi, 2 giảm chấn và thanh cân bằng | |
---|---|---|
Sau | Treo phụ thuộc, 4 bầu hơi, 4 giảm chấn và thanh cân bằng |
Trước | Tang trống | |
---|---|---|
Sau | Tang trống | |
Phanh phụ | Điện từ |
Khả năng leo dốc | % | 47,6 |
---|---|---|
Tốc độ tối đa | Km/h | 119 |
Dung tích nhiên liệu | Lít | 400 |
如果您对该产品感兴趣,请留下您的信息以获得建议和支持。