
CÔNG NGHỆ MONOCOQUE
Tối ưu phù hợp với điều kiện vận hành tại Việt Nam, giúp giảm trọng lượng xe, tăng khả năng chịu lực và độ an toàn.
KIMLONG X9 nổi bật với hiệu suất vận hành vượt trội. Hoạt động ổn định trên mọi điều kiện vận hành, mang lại những chuyến đi an toàn và tin cậy.
LOẠI XE |
![]() 34 giường + 2 ghế |
![]() 24 giường + 2 ghế |
---|
Khoảng cách trục | mm | 6.025 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | mm | 12,200 x 2,500 x 3,670 |
Khoảng cách gầm xe | mm | 170 |
Vệt bánh trước sau | mm | 2,080/1,884 |
Bán kính vòng xoay | mm | 10,770 |
Tự trọng | Kg | 13.350 |
---|---|---|
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 15.920 |
Kiểu Model | WP12.375E50 | |
---|---|---|
Dung tích xylanh | cc | 11596 |
Công suất cực đại | Ps/ rpm | 375/1,900 |
Momen xoăn | Nm/rpm | 1,800/1,000 ~ 1,400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Hộp Số | 6DSX180T – 6MT_(Fast) | |
Lốp xe | Michelin- 295/80 R22.5 Mâm nhôm |
Trước | Treo phụ thuộc, 2 bầu hơi, 2 giảm chấn và thanh cân bằng | |
---|---|---|
Sau | Treo phụ thuộc, 4 bầu hơi, 4 giảm chấn và thanh cân bằng |
Trước | Tang trống | |
---|---|---|
Sau | Tang trống | |
Phanh phụ | Điện từ |
Khả năng leo dốc | % | 47,6 |
---|---|---|
Tốc độ tối đa | Km/h | 119 |
Dung tích nhiên liệu | Lít | 400 |
LOẠI XE |
![]() 34 giường + 2 ghế |
![]() 24 giường + 2 ghế |
---|
Khoảng cách trục | mm | 6.025 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | mm | 12,200 x 2,500 x 3,670 |
Khoảng cách gầm xe | mm | 170 |
Vệt bánh trước sau | mm | 2,080/1,884 |
Bán kính vòng xoay | mm | 10,770 |
Tự trọng | Kg | 13.350 |
---|---|---|
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 15.920 |
Kiểu Model | WP12.375E50 | |
---|---|---|
Dung tích xylanh | cc | 11596 |
Công suất cực đại | Ps/ rpm | 375/1,900 |
Momen xoăn | Nm/rpm | 1,800/1,000 ~ 1,400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Hộp Số | 6DSX180T – 6MT_(Fast) | |
Lốp xe | Michelin- 295/80 R22.5 Mâm nhôm |
Trước | Treo phụ thuộc, 2 bầu hơi, 2 giảm chấn và thanh cân bằng | |
---|---|---|
Sau | Treo phụ thuộc, 4 bầu hơi, 4 giảm chấn và thanh cân bằng |
Trước | Tang trống | |
---|---|---|
Sau | Tang trống | |
Phanh phụ | Điện từ |
Khả năng leo dốc | % | 47,6 |
---|---|---|
Tốc độ tối đa | Km/h | 119 |
Dung tích nhiên liệu | Lít | 400 |